Có 2 kết quả:
欲盖弥彰 yù gài mí zhāng ㄩˋ ㄍㄞˋ ㄇㄧˊ ㄓㄤ • 欲蓋彌彰 yù gài mí zhāng ㄩˋ ㄍㄞˋ ㄇㄧˊ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trying to hide it makes it more conspicuous (idiom); A cover up only makes matters worse.
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trying to hide it makes it more conspicuous (idiom); A cover up only makes matters worse.
Bình luận 0